Toyota Vios G 2024: Ưu nhược điểm, giá bán và đánh giá chi tiết
Toyota Vios G 2024 là một trong hai phiên bản thuộc dòng xe Vios 2024 đang được Toyota sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Nằm...
Khoảng giá:
759 triệu - 999 triệu
Nội dung
Mazda CX-5 được giới thiệu trước công chúng lần đầu tiên vào năm 2012, thay thế cho Mazda CX-7 và Tribute. Đến cuối năm 2016, mẫu crossover này tiếp tục trình làng thế hệ thứ 2. Đúng 1 năm sau đó, Thaco chính thức giới thiệu Mazda CX-5 đến người tiêu dùng Việt Nam theo dạng lắp ráp trong nước.
Trong lần ra mắt mới nhất, hãng xe Mazda Nhật Bản vẫn giữ nguyên thiết kế của Mazda CX-5 2023 kể từ năm 2018, nhưng bổ sung nhiều trang bị để giúp mẫu crossover hạng C này tiếp tục hy vọng duy trì ngôi vương phân khúc.
Mazda CX-5 2024 được Thaco Trường Hải phân phối tại Việt Nam theo hình thức lắp ráp trong nước với tất cả 7 phiên bản chính: 2.0L Deluxe, 2.0L Luxury, 2.0L Premium, Signature Exculusive, Signature Sport. Riêng bản Premium, hãng xe Nhật cung cấp thêm 2 gói tùy chọn nâng cấp Sport giá 20 triệu đồng và Exclusive giá 40 triệu đồng.
Giá xe Mazda CX-5 mới nhất giao động từ 759 triệu đồng đến 999 triệu đồng với 7 phiên bản tùy chọn. Giá lăn bánh Mazda CX-5 đang giao động từ khoảng 827 triệu đồng đến 950 triệu đồng tùy theo từng phiên bản, địa phương lăn bánh. Cụ thể như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0 Deluxe | 759 triệu VNĐ | 872.417.000 VNĐ | 857.237.000 VNĐ | 845.827.000 VNĐ | 838.237.000 VNĐ |
2.0 Luxury | 799 triệu VNĐ | 917.217.000 VNĐ | 901.237.000 VNĐ | 890.227.000 VNĐ | 882.237.000 VNĐ |
2.0 Premium | 839 triệu VNĐ | 962.017.000 VNĐ | 945.237.000 VNĐ | 934.627.000 VNĐ | 926.237.000 VNĐ |
2.0 Premium Sport | 859 triệu VNĐ | 984.417.000 VNĐ | 967.237.000 VNĐ | 956.827.000 VNĐ | 948.237.000 VNĐ |
2.0 Premium Exclusive | 879 triệu VNĐ | 1.006.817.000 VNĐ | 989.237.000 VNĐ | 979.027.000 VNĐ | 970.237.000 VNĐ |
2.5 Signature Sport | 979 triệu VNĐ | 1.118.817.000 VNĐ | 1.099.237.000 VNĐ | 1.090.027.000 VNĐ | 1.080.237.000 VNĐ |
2.5 Signature Exclusive | 999 triệu VNĐ | 1.141.217.000 VNĐ | 1.121.237.000 VNĐ | 1.112.227.000 VNĐ | 1.102.237.000 VNĐ |
Ở thế hệ 6.5, Mazda CX-5 2024 áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO với triết lý “Less is more – Càng đơn giản càng đẹp”. Ngôn ngữ thiết kế này giúp đem đến cho Mazda CX-5 2023 một diện mạo cực kỳ tinh tế và sang trọng.
Kích thước Mazda CX-5 2024
Đánh giá Mazda CX-5 2024 về kích thước, mẫu xe vẫn giữ nguyên thông số như cũ với chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.550mm x 1.840mm x 1.680mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.700mm, khoảng sáng gầm ở mức 200mm và bán kính quay vòng là 5.46m.
Thông số kích thước Mazda CX-5 | Thông số |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,46 |
Các thông số trên cho thấy mẫu SUV nhà Mazda sở hữu vẻ ngoài to lớn và cân đối hơn khi đặt cạnh các đối thủ như Corolla Cross (4.460mm x 1.825mm x 1.620mm và 2.640mm) hay Tucson (4.480mm x 1.850mm x 1.660mm và 2.670 mm).
Thiết kế đầu xe
Nhìn trực diện, Mazda CX-5 2024 không có quá nhiều sự thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm khi vẫn sở hữu những đường nét thể thao đặc trưng từ ngôn ngữ thiết kế KODO. Tuy nhiên, CX-5 2023 vẫn là mẫu xe thuộc thế hệ 6.5 nên chưa áp dụng ngôn ngữ KODO thế hệ 7G như “người anh em” Mazda 3 hay CX-30.
Ngoại hình của xe Mazda CX-5 2024 tạo ấn tượng khỏe khoắn với các đường gần dập nổi kéo dài từ nắp ca-pô xuống khu vực lưới tản nhiệt. Cụm lưới tản nhiệt có thiết kế dạng lục giác cách điệu đặc trưng kết hợp với đồ họa dạng vân sóng sơn đen bên trong, viền dưới mạ chrome được kéo dài lên trên và nâng đỡ cụm đèn trước.
Hệ thống đèn chiếu sáng
Đánh giá Mazda CX-5 2024 về hệ thống đèn chiếu sáng trước, tất cả các phiên bản đều sử dụng công nghệ LED Projector hiện đại, tích hợp tính năng cảm biến tự động bật/tắt và mở rộng/cân bằng góc chiếu. Tuy nhiên, chức năng đèn tương thích thông minh ALH cao cấp chỉ được trang bị trên 2 phiên bản Premium 2.0 và 2.5.
Đèn tương thích thông minh dạng LED có khả năng bật/tắt từng vùng chiếu sáng riêng biệt, giúp giảm độ chói cho xe đối diện khi sử dụng đèn pha. Hệ thống này cũng có thể tự động mở rộng góc chiếu của đèn chiếu gần (ở tốc độ dưới 40 km/h) giúp người lái dễ dàng quan sát các chướng ngại vật có thể xuất hiện ở 2 bên đường.
Thiết kế thân xe
Nhìn từ hai bên, thân xe Mazda CX-5 2024 vẫn là sự kết hợp giữa những nét mềm mại, sống động của các đường gân dập nổi và vẻ mạnh mẽ, thể thao của phần ốp vòm bánh xe với kiểu dáng “báo vồ mồi” đặc trưng. Trụ B và C của xe đều được sơn đen nhằm làm tăng tính liền lạc và thống nhất cho khung kính.
Gương chiếu hậu của Mazda CX-5 vẫn tiếp tục được bố trí tách biệt ở phần thân thay vì góc trụ A truyền thống, góp phần tăng tầm quan sát cho người lái cũng như tạo ấn tượng hiện đại cho xe. Tất cả các phiên bản đều được trang bị tiêu chuẩn tính năng chỉnh và gập điện trên gương. Tuy nhiên, do chỉ thuộc thế hệ 6.5G nên Mazda CX-5 2023 vẫn chưa cập nhật tính năng gập gương tự động khi khoá cửa như những “hậu bối” Mazda 3 và CX-30.
Thiết kế đuôi xe
Di chuyển ra phía sau, thiết kế đuôi xe của CX-5 2023 được giới chuyên gia và nhiều khách hàng đánh giá cao ở sự đơn giản và đẹp mắt. Cụm đèn hậu LED dạng mắt chim ưng đặc trưng, kết hợp với cản sau có thiết kế tối giản và chụp ống xả kép mạ chrome tạo nên diện mạo thể thao và cân đối hơn cho xe.
Bảng trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium Exclusive | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Active |
Đèn trước gần – xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | Không | Có | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương |
Lốp | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 | 225/55R19 |
Bước vào bên trong, khoang cabin của Mazda CX-5 2024 sở hữu thiết kế khá nịnh mắt người dùng. Giới chuyên môn đánh giá Mazda CX-5 2023 là mẫu xe sở hữu phần nội thất đẹp nhất phân khúc, mang đến nhiều trải nghiệm và cảm giác cao cấp tương tự các dòng xe hạng sang.
Tổng thể khoang nội thất
Khoang lái Mazda CX-5 2023 tạo ấn tượng với vô lăng bọc da, tích hợp tính năng sưởi vô lăng, một đặc tính phù hợp với thị trường phía Bắc. Màn hình HUD hiển thị các thông tin vận hành trên kính chắn gió. Màn hình giải trí trung tâm 8’’ kết nối Apple CarPlay không dây/Android Auto kết hợp “Mazda Connect” hiện đại.
Tổng thể nội thất sử dụng hoàn toàn tone màu xám lông chuột, kết hợp với thiết kế trung tính và cứng cáp. Điểm nhấn nổi bật ở trung tâm chính là màn hình giải trí 7 inch, đi cùng các chi tiết bọc da, ốp nhựa sơn đen piano và cả viền kim loại cao cấp.
Tuy nhiên, nếu đặt lên bàn cân so sánh với CX-30, thiết kế nội thất trên Mazda CX-5 2023 có phần kém hiện đại hơn. Cụm cửa gió điều hòa kích thước lớn đặt ngay tại trung tâm có thể sẽ tạo cảm giác hơi “thô” nếu khách hàng đã từng nhìn qua thiết kế mới trên CX-30.
Tầm nhìn cũng là một trong những yếu tố được đánh giá tương đối tốt trên Mazda CX-5 2023, nhờ vào việc dời vị trí của gương hậu sang phần thân xe, góp phần mang đến cảm giác thoáng đãng hơn cho khung kính xung quanh trụ A.
Thiết kế vô lăng
Mazda CX-5 2023 sở hữu vô lăng bọc da trên tất cả phiên bản, có thiết kế 3 chấu to bản truyền thống của những mẫu xe thuộc thế hệ 6.5G từ thương hiệu Mazda. Đặt ngay phía sau là cụm đồng hồ lái 3 khoang truyền thống, kết hợp giữa kiểu hiển thị analog và màn hình 7 inch, cung cấp đầy đủ các thông số vận hành trong một giao diện trực quan và hiện đại.
Cần số
Cần số của xe cũng được bọc da màu xám và có cấu hình sang số dạng thẳng, hỗ trợ người lái làm quen và thao tác thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng.
Các trang bị tiện nghi
Hàng ghế trước với cửa kính 2 lớp
Cửa kính trước và sau chống tia UV và ánh sáng xanh.
Nút bấm điều khiển kính cửa 1 chạm ở tất cả các hàng ghế.
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp các cổng kết nối
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong dạng tràn viền chống chói tự động
Gương chiếu hậu ngoài gập tự động tích hợp sấy kính
Cốp điện tiện nghi với chức năng đá cốp rảnh tay.
Hệ thống ghế ngồi
Điểm nhấn trên Mazda CX-5 2023 đến từ ghế da Nappa mang đến trải nghiệm sang trọng và cao cấp cho người dùng. Bản cao cấp có khả năng chỉnh điện 10 hướng ghế lái, 6 hướng điện ghế phụ. Đồng thời, Mazda CX-5 mới còn có nhớ 2 vị trí ghế lái, sưởi, làm mát ghế trước và ghế sau có sưởi.
Do không thay đổi kích thước nên khoang hành khách phía sau của Mazda CX-5 2023 vẫn cung cấp cho người dùng không gian thoải mái với 3 vị trí ngồi. Tiện nghi ở đây vẫn có bệ tỳ tay trung tâm tích hợp 2 vị trí để cốc và cửa gió điều hoà.
Khoang hành lý
Với dung tích tiêu chuẩn 505L, Mazda CX-5 2023 cung cấp cho người dùng không gian chứa đồ rộng rãi cho những hành trình dài và mở rộng khi hàng ghế thứ 2 được gập lại theo tỷ lệ 40:20:40.
Bảng trang bị nội thất
Nội thất CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium Exclusive | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Active |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da Sưởi | Bọc da Sưởi | Bọc da Sưởi |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Tràn viền | Tràn viền | Tràn viền |
Ghế | Da | Da | Da | Da | Da Nappa |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Ghế trước | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện Làm mát Sưởi | Chỉnh điện Làm mát Sưởi | Chỉnh điện Làm mát Sưởi |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 Sưởi |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Kết nối không giây | Không | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay |
Bên dưới nắp ca-pô của xe là khối động cơ SKYACTIV-G phun xăng trực tiếp với tỉ số nén cao, đi kèm hộp số tự động 6 cấp, tối ưu kích thước, cho phép xe chuyển số nhanh, tiết kiệm nhiên liệu. Xe có 2 chế độ lái là Normal và Sport.
Thông số kỹ thuật CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.0L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 154/6.000 | 154/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 | 200/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Về trang bị an toàn, bản tiêu chuẩn Mazda CX-5 Deluxe có thêm 2 công nghệ là cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Bản Luxury trên CX-5 cũ không có gói an toàn i-Activsense nhưng nay được trang bị với những tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, phanh hỗ trợ phòng chống va chạm, phanh hỗ trợ thông minh trong thành phố phía trước/sau... Bản cao cấp nhất Premium có thêm camera 360 độ.
Với Mazda CX-5 2024, Thaco áp dụng lại chiến lược cạnh tranh bằng giá như hồi 2018 về trước. Giá bán 749-829 triệu đồng của CX-5 mới hiện rẻ hơn những đối thủ như Honda CR-V, Hyundai Tucson hàng trăm triệu đồng... CX-5 cũng vượt qua Ford Territory trở thành mẫu xe rẻ nhất phân khúc (không tính MG HS doanh số không đáng kể).
Bảng trang bị an toàn Mazda CX-5 2024
Trang bị an toàn CX-5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium Exclusive | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Active |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau | Trước/sau |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong phố trước/sau | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo người lái tập trung | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) |
Camera lùi | Có | Có | Camera 360 | Camera 360 | Camera 360 |
Mặc dù không phải thế hệ mới với những thay đổi cách mạng, nhưng Mazda CX-5 2024 cũng được làm mới giao diện trẻ trung hơn. Xe tiếp tục có nâng cấp tiện nghi và an toàn để đuổi kịp các đối thủ trong phân khúc.
Đặc biệt, Mazda CX-5 2024 có giá bán đã rẻ nhất phân khúc để sẵn sàng ngự trị ở vị trí dẫn đầu doanh số trong phân khúc Crossover hạng C.
Tên dòng xe:
Mazda CX-5
Giá niêm yết:
829 triệu VNĐ
Lăn bánh tại Hà Nội:
901.077.000 VNĐ
Lăn bánh TP HCM:
892.787.000 VNĐ
Lăn bánh tại Hà Tĩnh:
877.932.000 VNĐ
Lăn bánhh tỉnh khác
873.787.000 VNĐ
Dòng xe:
Mazda CX-5
Năm sản xuất:
2024
Nhiên liệu:
Xăng
Số chỗ ngồi:
5 chỗ
Kiểu dáng:
SUV
Xuất xứ:
Trong nước
Động cơ:
Skactiv-G 2.0
Hộp số:
Tự động 6 cấp/6AT
Giảm tiền mặt các phiên bản
Khuyến mại bảo hiểm thân vỏ
Quà tặng phụ kiện
Hỗ trợ bảo hành và bảo dưỡng
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm